spine-chilling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌtʃɪ.lɪŋ/
Tính từ
sửaspine-chilling /.ˌtʃɪ.lɪŋ/
- Làm nổi gai ốc; khủng khiếp.
- the spine-chilling consequences of a nuclear war — những hậu quả khủng khiếp của một cuộc chiến tranh hạt nhân
Tham khảo
sửa- "spine-chilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)