Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å spikke
Hiện tại chỉ ngôi spikker
Quá khứ spikka, spikket
Động tính từ quá khứ spikka, spikket
Động tính từ hiện tại

spikke

  1. Vót, gọt, chuốt.
    Hun satt og spikket på en pinne.

Tham khảo

sửa