spiderlike
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɑɪ.dɜː.ˌlɑɪk/
Tính từ
sửaspiderlike ((cũng) spidery) /ˈspɑɪ.dɜː.ˌlɑɪk/
Tham khảo
sửa- "spiderlike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
spiderlike ((cũng) spidery) /ˈspɑɪ.dɜː.ˌlɑɪk/