Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑɪ.dɜː.ˌlɑɪk/

Tính từ

sửa

spiderlike ((cũng) spidery) /ˈspɑɪ.dɜː.ˌlɑɪk/

  1. Giống con nhện; (thuộc) nhện.
  2. Nghều ngoào, khẳng khiu (chân, chữ viết).

Tham khảo

sửa