Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɪ.ˌkjuːəl/

Danh từ

sửa

spicule /ˈspɪ.ˌkjuːəl/

  1. Gai nhỏ, gai.

Tham khảo

sửa