Tiếng Anh

sửa
 
sphygmomanometer

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsfɪɡ.moʊ.mə.ˈnɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

sphygmomanometer /ˌsfɪɡ.moʊ.mə.ˈnɑː.mə.tɜː/

  1. Máy đo huyết áp.

Tham khảo

sửa