Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsfɪɡ.mə.ˌɡræf/

Danh từ

sửa

sphygmograph /ˈsfɪɡ.mə.ˌɡræf/

  1. (Y học) Máy ghi mạch.

Tham khảo

sửa