spesiell
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | spesiell |
gt | spesiellt | |
Số nhiều | spesiellle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
spesiell
- Đặc biệt, riêng biệt.
- Han er spesielt interessert i norske frimerker.
- Har du noe spesielt fore i morgen? Hun er litt spesiell.
Tham khảo
sửa- "spesiell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)