Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sperring sperringa, sperringen
Số nhiều sperringer sperringene

sperring gđc

  1. Sự, vật ngăn chặn, làm trở ngại.
    Politiet satte opp sperringer i gaten.

Tham khảo

sửa