Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌfɑɪt/

Danh từ

sửa

spermatophyte /.ˌfɑɪt/

  1. (Thực vật học) Cây hạt.

Tham khảo

sửa