Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈɡoʊ.ni.əm/

Danh từ sửa

spermatogonium số nhiều spermatogonia /.ˈɡoʊ.ni.əm/

  1. Nguyên bào tinh.

Tham khảo sửa