spermaceti
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌspɜː.mə.ˈsi.ti/
Danh từ
sửaspermaceti /ˌspɜː.mə.ˈsi.ti/
Tham khảo
sửa- "spermaceti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaspermaceti gđ
Tham khảo
sửa- "spermaceti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)