Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌspɜː.mə.ˈsi.ti/

Danh từ sửa

spermaceti /ˌspɜː.mə.ˈsi.ti/

  1. Sáp nhà táng (để làm nến... ) ((cũng) sperm).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

spermaceti

  1. Mỡ nhà táng.

Tham khảo sửa