Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɛn.dɜː/

Danh từ

sửa

spender /ˈspɛn.dɜː/

  1. Người tiêu tiền, người tiêu hoang.

Tham khảo

sửa