Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɛɫ.ˌbɑɪn.diɳ/

Tính từ sửa

spellbinding /ˈspɛɫ.ˌbɑɪn.diɳ/

  1. Làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú ).

Tham khảo sửa