Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spellbinding
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɛɫ.ˌbɑɪn.diɳ/
Tính từ
sửa
spellbinding
/ˈspɛɫ.ˌbɑɪn.diɳ/
Làm
xuất thần
, làm
mê ly
;
thu hút
sự
chú ý
(do một câu thần chú ).
Tham khảo
sửa
"
spellbinding
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)