Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å speile
Hiện tại chỉ ngôi speiler
Quá khứ speilte
Động tính từ quá khứ speilt
Động tính từ hiện tại

speile

  1. Soi gương.
    Hun stod og speilte seg.
  2. Chiên trứng " ốp la".
    Hun speilte (seg) tre egg til kvelds.

Tham khảo sửa