Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc spedalsk
gt spedalsk
Số nhiều spedalske
Cấp so sánh
cao

spedalsk

  1. (Người) Bị bệnh phung, hủi, cùi.
    Det finnes ikke lenger spedalske i Norge.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa