Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spectrum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
spectrum
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɛk.trəm/
Danh từ
sửa
spectrum
(
số nhiều
spectra
)
Hình ảnh
.
(
Vật lý
)
Phổ
,
quang phổ
.
solar
spectrum
— quang phổ mặt trời
prismatic
spectrum
— quang phổ lăng kính
Tham khảo
sửa
"
spectrum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)