Tiếng Anh

sửa
 
spectrometer

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spɛk.ˈtrɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

spectrometer /spɛk.ˈtrɑː.mə.tɜː/

  1. (Vật lý) Cái đo phổ, phổ kế.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa