spectaculaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spɛk.ta.ky.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spectaculaire /spɛk.ta.ky.lɛʁ/ |
spectaculaires /spɛk.ta.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | spectaculaire /spɛk.ta.ky.lɛʁ/ |
spectaculaires /spɛk.ta.ky.lɛʁ/ |
spectaculaire /spɛk.ta.ky.lɛʁ/
Tham khảo
sửa- "spectaculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)