Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspi.kɜː.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

speakership /ˈspi.kɜː.ˌʃɪp/

  1. Chức chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ).

Tham khảo sửa