Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspæ.zəm/

Danh từ

sửa

spasm /ˈspæ.zəm/

  1. (Y học) Sự co thắt.
  2. Cơn (ho, giận).
    a spasm of cough — cơn ho rũ

Tham khảo

sửa