Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å spasere
Hiện tại chỉ ngôi spaserer
Quá khứ spaserte
Động tính từ quá khứ spasert
Động tính từ hiện tại

spasere

  1. Đi dạo, dạo chơi, dạo mát.
    De spaserte omkring i byen.
    Har du vart ute og spasert?

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa