Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít spasertur spaserturen
Số nhiều spaserturer spaserturene

Danh từ

sửa

spasertur

  1. Cuộc đi dạo.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa