spasertur
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spasertur | spaserturen |
Số nhiều | spaserturer | spaserturene |
Danh từ
sửaspasertur gđ
- Cuộc đi dạo.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "spasertur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spasertur | spaserturen |
Số nhiều | spaserturer | spaserturene |
spasertur gđ