Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc sparsom
gt sparsomt
Số nhiều sparsomme
Cấp so sánh
cao

sparsom

  1. Tiết kiệm, tằn tiện.
    Han er sparsom av seg.
    Vær sparsom med melet.
  2. Ít, ít ỏi.
    Vi har sparsomme opplysninger om Tibet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa