Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑːrs/

Tính từ

sửa

sparse /ˈspɑːrs/

  1. Thưa thớt, rải rác, lơ thơ.
    sparse hair — tóc lơ thơ

Tham khảo

sửa