Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑːr.kiɳ/

Động từ

sửa

sparking

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của spark.

Danh từ

sửa

sparking (số nhiều sparkings)

  1. Sự loé lửa; phát ra tia lửa.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa