Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɑːr.kiɳ/

Động từ sửa

sparking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "spark" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

sparking /ˈspɑːr.kiɳ/

  1. Sự loé lửa; phát ra tia lửa.

Tham khảo sửa