Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sparking
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɑːr.kiɳ/
Động từ
sửa
sparking
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
spark
.
Danh từ
sửa
sparking
(
số nhiều
sparkings
)
Sự
loé
lửa
; phát ra tia lửa.
Từ dẫn xuất
sửa
sparking plug
Từ đảo chữ
sửa
parkings
Tham khảo
sửa
"
sparking
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)