Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑːrdʒ/

Nội động từ

sửa

sparge nội động từ /ˈspɑːrdʒ/

  1. Vảy nước, rảy nước.

Tham khảo

sửa