Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspeɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ

sửa

spaciousness /ˈspeɪ.ʃəs.nəs/

  1. Tính rộng lớn, tính rộng rãi.

Tham khảo

sửa