Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spe.sja.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
spécialisation
/spe.sja.li.za.sjɔ̃/
spécialisation
/spe.sja.li.za.sjɔ̃/

spécialisation gc /spe.sja.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự chuyên môn hóa.
    Spécialisation excessive — sự chuyên môn hóa quá đáng

Tham khảo

sửa