Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sovne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å sovne
Hiện tại chỉ ngôi
sovner
Quá khứ
sovna
,
sovnet
Động tính từ quá khứ
sovna
,
sovnet
Động tính từ hiện tại
—
sovne
Thiếp
ngủ
.
Det tok lang tid før hun
sovne
t den kvelden.
å sovne
inn
— Trút hơi thở cuối cùng.
Tham khảo
sửa
"
sovne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)