Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soutirer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/su.ti.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
soutirer
ngoại động từ
/su.ti.ʁe/
Chắt
.
Soutirer
du vin
— chắt rượu vang
(
Nghĩa bóng
)
Moi
,
bòn rút
.
Soutirer
de l’argent
— moi tiền
Tham khảo
sửa
"
soutirer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)