Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.ti.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

soutirer ngoại động từ /su.ti.ʁe/

  1. Chắt.
    Soutirer du vin — chắt rượu vang
  2. (Nghĩa bóng) Moi, bòn rút.
    Soutirer de l’argent — moi tiền

Tham khảo

sửa