Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.ti.ʁaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soutirage
/su.ti.ʁaʒ/
soutirage
/su.ti.ʁaʒ/

soutirage /su.ti.ʁaʒ/

  1. Sự chắt.
    Le soutirage du vin — sự chắt rượu vang
  2. Rượu chắt.
    Une pièce de soutirage — một thùng rượu chắt

Tham khảo

sửa