soutirage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.ti.ʁaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soutirage /su.ti.ʁaʒ/ |
soutirage /su.ti.ʁaʒ/ |
soutirage gđ /su.ti.ʁaʒ/
- Sự chắt.
- Le soutirage du vin — sự chắt rượu vang
- Rượu chắt.
- Une pièce de soutirage — một thùng rượu chắt
Tham khảo
sửa- "soutirage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)