soutache
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /suː.ˈtæʃ/
Danh từ
sửasoutache /suː.ˈtæʃ/
Tham khảo
sửa- "soutache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.taʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soutache /su.taʃ/ |
soutaches /su.taʃ/ |
soutache gc /su.taʃ/
Tham khảo
sửa- "soutache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)