soussjef
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | soussjef | soussjefen |
Số nhiều | soussjefer | soussjefene |
soussjef gđ
Tham khảo
sửa- "soussjef", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | soussjef | soussjefen |
Số nhiều | soussjefer | soussjefene |
soussjef gđ