Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.vɛt.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sous-vêtement
/su.vɛt.mɑ̃/
sous-vêtements
/su.vɛt.mɑ̃/

sous-vêtement /su.vɛt.mɑ̃/

  1. Quần áo trong.

Tham khảo

sửa