Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.ɔ.fi.sje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sous-officier
/su.ɔ.fi.sje/
sous-officiers
/su.ɔ.fi.sje/

sous-officier /su.ɔ.fi.sje/

  1. (Quân sự) Hạ sĩ quan (viết tắt sous-off).

Tham khảo

sửa