sous-officier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.ɔ.fi.sje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sous-officier /su.ɔ.fi.sje/ |
sous-officiers /su.ɔ.fi.sje/ |
sous-officier gđ /su.ɔ.fi.sje/
Tham khảo
sửa- "sous-officier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)