Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.lɔ.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sous-location
/su.lɔ.ka.sjɔ̃/
sous-locations
/su.lɔ.ka.sjɔ̃/

sous-location gc /su.lɔ.ka.sjɔ̃/

  1. Sự cho thuê lại (nhà).
  2. Sự thuê lại nhà.

Tham khảo

sửa