soupçonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sup.sɔ.ne/
Ngoại động từ
sửasoupçonner ngoại động từ /sup.sɔ.ne/
- Nghi ngờ, ngờ vực.
- Soupçonner quelqu'un d’un crime — nghi ngờ ai phạm một tội ác
- Ngờ.
- Ils n'avaient pas soupçonné la vie moderne aussi profonde — họ không ngờ là cuộc sống hiện đại sâu sắc đến thế
Tham khảo
sửa- "soupçonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)