Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sounder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɑʊn.dɜː/
Danh từ
sửa
sounder
/ˈsɑʊn.dɜː/
Máy
phát
âm.
Máy
điện
báo
ghi
tiếng
.
Người
dò
.
Máy dò
(chiều sâu của biển... ).
Lợn rừng
đực nhỏ.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Đàn
lợn rừng
.
Tham khảo
sửa
"
sounder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)