souligner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.li.ɲe/
Ngoại động từ
sửasouligner ngoại động từ /su.li.ɲe/
- Gạch dưới.
- Souligner une phrase — gạch dưới một câu
- (Nghĩa bóng) Nhấn mạnh.
- Souligner l’importance d’un événement — nhấn mạnh tầm quan trọng một sự kiện
Tham khảo
sửa- "souligner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)