Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soufre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
soufre
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sufʁ/
Pháp (Ba Lê)
[sufʁ]
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
soufre
/sufʁ/
soufre
/sufʁ/
soufre
gđ
/sufʁ/
(
Hóa học
)
Lưu huỳnh
.
jaune
soufre
— màu vàng lưu huỳnh
Tham khảo
sửa
"
soufre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)