Tiếng Pháp

sửa
 
soufre

Cách phát âm

sửa
  Pháp (Ba Lê)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soufre
/sufʁ/
soufre
/sufʁ/

soufre /sufʁ/

  1. (Hóa học) Lưu huỳnh.
    jaune soufre — màu vàng lưu huỳnh

Tham khảo

sửa