soufré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.fʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soufré /su.fʁe/ |
soufrés /su.fʁe/ |
Giống cái | soufrée /su.fʁe/ |
soufrées /su.fʁe/ |
soufré /su.fʁe/
- Tẩm lưu huỳnh.
- Allumettes soufrées — diêm tẩm lưu huỳnh
- (Có) Màu vàng lưu huỳnh.
- Papillon soufré — bướm màu vàng lưu huỳnh
Tham khảo
sửa- "soufré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)