Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực soufré
/su.fʁe/
soufrés
/su.fʁe/
Giống cái soufrée
/su.fʁe/
soufrées
/su.fʁe/

soufré /su.fʁe/

  1. Tẩm lưu huỳnh.
    Allumettes soufrées — diêm tẩm lưu huỳnh
  2. () Màu vàng lưu huỳnh.
    Papillon soufré — bướm màu vàng lưu huỳnh

Tham khảo

sửa