soufflant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.flɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soufflant /su.flɑ̃/ |
soufflants /su.flɑ̃/ |
Giống cái | soufflante /su.flɑ̃t/ |
soufflants /su.flɑ̃/ |
soufflant /su.flɑ̃/
- Thở hổn hển.
- La bête soufflante — con vật thở hổn hển
- (Thân mật) Làm ngạc nhiên.
- Un record soufflant — một kỷ lục làm ngạc nhiên
- Thổi.
- Machine soufflante — máy thổi lửa
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soufflant /su.flɑ̃/ |
soufflants /su.flɑ̃/ |
soufflant gđ /su.flɑ̃/
- (Thông tục) Súng lục.
Tham khảo
sửa- "soufflant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)