soufflage
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soufflages /su.flaʒ/ |
soufflages /su.flaʒ/ |
soufflage gđ
Tham khảo
sửa- "soufflage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
soufflages /su.flaʒ/ |
soufflages /su.flaʒ/ |
soufflage gđ