Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soudard
/su.daʁ/
soudards
/su.daʁ/

soudard /su.daʁ/

  1. Kẻ vỏ biền.
  2. (Sử học) Lính đánh thuê.

Tham khảo

sửa