Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soudard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/su.daʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
soudard
/su.daʁ/
soudards
/su.daʁ/
soudard
gđ
/su.daʁ/
Kẻ
vỏ
biền
.
(
Sử học
)
Lính đánh thuê
.
Tham khảo
sửa
"
soudard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)