sosionom
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sosionom | sosionomen |
Số nhiều | sosionomer | sosionomene |
sosionom gđ
Tham khảo
sửa- "sosionom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sosionom | sosionomen |
Số nhiều | sosionomer | sosionomene |
sosionom gđ