sosialkurator
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sosialkurator | sosialkuratoren |
Số nhiều | sosialkuratorer | sosialkuratorene |
sosialkurator gđ
- Phụ tá xã hội. (Nhân viên xã hội có nhiệm vụ chỉ đạo, cố vấn, giúp đỡ. . . ).
- Han gikk til sosialkuratoren med sine problemer.
Tham khảo
sửa- "sosialkurator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)