sorenskriver
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sorenskriver | sorenskriveren |
Số nhiều | sorenskrivere | sorenskriverne |
sorenskriver gđ
- Thẩm phán hương thôn.
- De ble viet av sorenskriveren.
Tham khảo
sửa- "sorenskriver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)