Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sorenskriver sorenskriveren
Số nhiều sorenskrivere sorenskriverne

sorenskriver

  1. Thẩm phán hương thôn.
    De ble viet av sorenskriveren.

Tham khảo

sửa