Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔr.nəs/

Danh từ

sửa

soreness /ˈsɔr.nəs/

  1. Sự đau đớn, sự nhức nhối.
  2. Nỗi thống khổ, nỗi đau lòng; sự buồn phiền.

Tham khảo

sửa