sorcière
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sorcière /sɔʁ.sjɛʁ/ |
sorcières /sɔʁ.sjɛʁ/ |
sorcière gc
- Mụ phù thủy.
- (Thân mật) Mụ già độc ác (cũng vieille sorcière).
- chasse aux sorcières — cuộc thanh trừ phần tử thân cộng (ở Mỹ, trong và sau chiến tranh Triều tiên)
Tham khảo
sửa- "sorcière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)