Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑː.fə.stri/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sophistry /ˈsɑː.fə.stri/

  1. Phép nguỵ biện.

Tham khảo

sửa